1 yard bằng bao nhiêu m là câu hỏi mà không ít người quan tâm, đặc biệt là người thường xuyên làm công việc liên quan đến đo đạc. Hiểu được điều đó, marthapunx.com sẽ chia sẻ đến bạn một số thông tin hữu ích, cùng tham khảo nhé!
I. Yard là gì?
Trong hệ đo lường quốc tế, Yard là một trong những đơn vị được sử dụng để đo chiều dài. Đồng thời cũng là đơn vị sử dụng phổ biến ở một số quốc như Canada, Mỹ, Anh… Còn tại Việt Nam, Yard được phát âm là “da”, ký hiệu là Y.
Ngoài ra, Yard còn là từ khóa thường được sử dụng để chỉ một cái que thẳng hoặc một nhánh cây. Hiện nay, nguồn gốc ra đời của đơn vị này vẫn chưa có đáp án chính xác. CỤ thể, không ít người tin rằng đơn vị đó này có nguồn gốc từ số đo khối, từ cubits kép hoặc các vật thể tương đương với chiều dài của bước chân. Thậm chí, có những định đề khẳng định yard có nguồn gốc từ số đo vòng eo của con người.
Theo một số thông tin nghiên cứu, yard là nghiên cứu và phát minh bởi vua của Anh quốc – Henry I. Dù thông tin còn gặp phải không ít ý kiến phản đối nhưng cũng không phải vì vậy mà chúng ta phủ nhận sự ra đời của đơn vị này đánh dấu mốc quan trọng cho sự phát triển của các đơn vị đo lường hiện nay.
II. 1 yard bằng bao nhiêu m
Mét trong tiếng Anh là metre và có ký hiệu là m. Đây là một trong những đơn vị đo khoảng cách chiều dài tiêu chuẩn thuộc hệ đo lường chuẩn quốc tế SI. Hiện nay, đơn vị đo này được ứng dụng rộng rãi và mang lại nhiều lợi ích khi chuyển đổi sang các đơn vị nhỏ hơn.
Theo quy ước quốc tế, 1 yard bằng 0.9144 mét.
Mở rộng sáng đơn đơn vị khác:
- 1 yard = 91.44 cm
- 1 yard = 36 inches
- 1 yard = 9.144 dm
- 1 yard = 3 ft (feet)
- 1 yard = 0.9144 m
- 1 yard = 0.09144 dam
- 1 yard = 0.009144 hm
- 1 yard = 0.0009144 km
Bảng tra cứu chuyển đổi từ Yard sang cm, inch, mét, feet:
Yard | Cm | Inch | Mét | Feet |
1 | 91.44 | 36 | 0.9144 | 3 |
2 | 182.88 | 72 | 1.8288 | 6 |
3 | 274.32 | 108 | 2.7432 | 9 |
4 | 365.76 | 144 | 3.6576 | 12 |
5 | 457.2 | 180 | 4.572 | 15 |
6 | 548.64 | 216 | 5.4864 | 18 |
7 | 640.08 | 252 | 6.4008 | 21 |
8 | 731.52 | 288 | 7.3152 | 24 |
9 | 822.96 | 324 | 8.2296 | 27 |
10 | 914.4 | 360 | 9.144 | 30 |
III. 1 yard bằng bao nhiêu kg?
Nhiều bạn hỏi 1 yard vải bằng bao nhiêu kg hoặc các vật dụng khác. Câu hỏi này tưởng chừng rất ngớ ngẩn, vì yard là đơn vị đo chiều dài, còn kg là đơn vị đo cân nặng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp khi đã biết khối lượng riêng của vật, và vật đó có chiều rộng, độ dày đều nhau, chỉ khác chiều dài thì ta có thể tính số yard chiều dài ra kg.
Lấy ví dụ như có bạn hỏi đổi đơn vị vải từ yard sang kg, thì ta làm như sau. Đầu tiên phải tìm hệ số quy đổi. Hãy cân thử 1 kiện vải dài 100 yards xem nặng bao nhiêu kg. Giả sử kiện vải 100 yard nặng m kg thì 1 yard vải nặng m/100 kg. Từ đây, nếu đo n yard ta sẽ có cân nặng là (n x m/100) kg.
Bài viết trên với những thông tin chúng tôi chia sẻ ở trên bạn đã biết cách đổi 1 yard bằng bao nhiêu m. Hy vọng đây sẽ là những điều hữu ích giúp cho quá trình học tập và làm việc của bạn trở nên dễ dàng hơn!